Có 2 kết quả:

洗手不干 xǐ shǒu bù gàn ㄒㄧˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄍㄢˋ洗手不幹 xǐ shǒu bù gàn ㄒㄧˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄍㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to totally stop doing something
(2) to reform one's ways

Từ điển Trung-Anh

(1) to totally stop doing something
(2) to reform one's ways